Trang chủ3997 • TYO
add
Trade Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.215,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Phạm vi một năm
640,00 ¥ - 1.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T JPY
Số lượng trung bình
34,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 20,54% |
Chi phí hoạt động | 211,00 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -53,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -61,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,00 Tr | 20,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,00 Tr | 30,73% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -4,57% |
Tổng nợ | 1,63 T | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -53,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
254