Trang chủ3998 • TYO
add
SuRaLa Net Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
354,00 ¥ - 360,00 ¥
Phạm vi một năm
310,00 ¥ - 572,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T JPY
Số lượng trung bình
18,76 N
Tỷ số P/E
31,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,00 Tr | -12,21% |
Chi phí hoạt động | 291,00 Tr | -8,49% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -64,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -59,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,75 Tr | -30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -8,06% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -2,62% |
Tổng nợ | 375,00 Tr | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -64,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104