Trang chủ3998 • TYO
add
SuRaLa Net Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
366,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
361,00 ¥ - 369,00 ¥
Phạm vi một năm
325,00 ¥ - 572,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T JPY
Số lượng trung bình
15,11 N
Tỷ số P/E
19,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,00 Tr | -9,91% |
Chi phí hoạt động | 254,00 Tr | -4,51% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -42,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -36,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,50 Tr | -25,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -5,16% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 0,81% |
Tổng nợ | 370,00 Tr | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -42,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100