Trang chủ39N0 • FRA
add
West Island Brands Inc
Phạm vi một năm
0,069 € - 0,072 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 Tr | 1.815,84% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 62,18% |
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | 38,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,11 | 96,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,90 Tr | -301,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,43 N | -83,46% |
Tổng tài sản | 6,14 Tr | -34,34% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | 46,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | 38,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -21,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 347,05 N | -62,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 587,49 N | 1.756,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -828,64 N | -47,28% |
Dòng tiền tự do | -161,49 N | 94,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web