Trang chủ3CA • FRA
add
Plejd AB
Giá đóng cửa hôm trước
82,30 €
Mức chênh lệch một ngày
82,30 € - 86,40 €
Phạm vi một năm
22,35 € - 88,90 €
Số lượng trung bình
70,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,30 Tr | 40,62% |
Chi phí hoạt động | 96,78 Tr | 18,85% |
Thu nhập ròng | 37,12 Tr | 96,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 39,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,57 Tr | 64,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,46 Tr | 149,21% |
Tổng tài sản | 849,47 Tr | 29,42% |
Tổng nợ | 218,88 Tr | 29,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,12 Tr | 96,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,95 Tr | 23,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,53 Tr | -13,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,69 Tr | -20,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,17 Tr | 45,46% |
Dòng tiền tự do | 15,60 Tr | 13,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
225