Trang chủ3DP • ASX
add
Pointerra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 Tr | 185,49% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -8,64% |
Thu nhập ròng | 318,25 N | 113,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | 104,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,41 N | 120,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 Tr | 199,47% |
Tổng tài sản | 5,24 Tr | 102,62% |
Tổng nợ | 4,66 Tr | -19,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 108,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,25 N | 113,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 896,42 N | 193,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,52 N | 47,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,33 N | -102,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 943,43 N | 3.970,21% |
Dòng tiền tự do | 490,06 N | 153,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
3