Trang chủ3FNA • FRA
add
Adriatic Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 €
Mức chênh lệch một ngày
2,28 € - 2,48 €
Phạm vi một năm
1,50 € - 2,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
798,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,67 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,39 Tr | 59,95% |
Thu nhập ròng | -19,34 Tr | -85,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,80 Tr | -39,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,70 Tr | -53,86% |
Tổng tài sản | 351,72 Tr | 19,70% |
Tổng nợ | 233,35 Tr | 25,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,34 Tr | -85,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,99 Tr | -129,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 620,09 N | 102,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | -109,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,04 Tr | 6,54% |
Dòng tiền tự do | -7,75 Tr | 74,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
549