Trang chủ3FR0 • FRA
add
Alerio Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 € - 0,0030 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,025 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 136,39 N | 151,87% |
Thu nhập ròng | -161,45 N | -155,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 N | — |
Tổng tài sản | 3,11 N | -99,98% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 28,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10.827,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,45 N | -155,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,00 | 99,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,00 | -150,00% |
Dòng tiền tự do | 63,43 N | 303,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web