Trang chủ3G2 • FRA
add
Genesis Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 €
Mức chênh lệch một ngày
1,77 € - 1,77 €
Phạm vi một năm
1,20 € - 1,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T AUD
Số lượng trung bình
203,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,37 Tr | 56,88% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 23,96% |
Thu nhập ròng | 29,90 Tr | 148,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,65 | 58,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,27 Tr | 178,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,02 Tr | 6,19% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 24,28% |
Tổng nợ | 264,16 Tr | 27,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,90 Tr | 148,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,44 Tr | 85,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,43 Tr | -4,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | -115,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,36 Tr | 253,02% |
Dòng tiền tự do | 14,89 Tr | 179,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
331