Trang chủ3G6 • FRA
add
GNI Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 €
Mức chênh lệch một ngày
13,70 € - 13,70 €
Phạm vi một năm
8,80 € - 24,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
114,62 T JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | 17,50% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | -21,47% |
Thu nhập ròng | -207,08 Tr | -103,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | -103,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -462,91 Tr | 78,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 T | -53,24% |
Tổng tài sản | 71,94 T | 15,30% |
Tổng nợ | 32,23 T | 22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,08 Tr | -103,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 T | -152,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 T | -24,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,44 Tr | -98,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 T | -212,70% |
Dòng tiền tự do | -4,33 T | -3.913,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
867