Trang chủ3H1 • FRA
add
Nexus Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 €
Mức chênh lệch một ngày
0,080 € - 0,080 €
Phạm vi một năm
0,061 € - 0,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 457,96 N | -75,32% |
Thu nhập ròng | -485,79 N | 74,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,39 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | 76,81% |
Tổng tài sản | 12,58 Tr | -18,37% |
Tổng nợ | 30,01 N | -95,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,79 N | 74,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,36 N | 59,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | -7.921,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | 102,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,05 N | -399,57% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -336,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web