Trang chủ3I0 • FRA
add
Rexford Industrial Realty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 €
Mức chênh lệch một ngày
29,80 € - 30,40 €
Phạm vi một năm
27,40 € - 46,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T USD
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,29 Tr | 17,84% |
Chi phí hoạt động | 108,85 Tr | 24,16% |
Thu nhập ròng | 71,20 Tr | 16,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,22 | -1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -10,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,73 Tr | 20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,16 Tr | 44,24% |
Tổng tài sản | 13,09 T | 5,69% |
Tổng nợ | 3,91 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,20 Tr | 16,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,55 Tr | 14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,04 Tr | 97,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,20 Tr | -71,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,71 Tr | 64,31% |
Dòng tiền tự do | -26,45 Tr | -156,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271