Trang chủ3KF • FRA
add
Auxly Cannabis Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 €
Mức chênh lệch một ngày
0,028 € - 0,028 €
Phạm vi một năm
0,0062 € - 0,049 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,28 Tr | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 10,98 Tr | -12,46% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -90,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | -91,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,75 Tr | 275,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,10 Tr | 116,69% |
Tổng tài sản | 264,22 Tr | -13,35% |
Tổng nợ | 152,77 Tr | -25,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -90,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,86 Tr | 406,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,00 N | -2.048,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,52 Tr | -205,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,70 Tr | 3.986,96% |
Dòng tiền tự do | 9,66 Tr | 164,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
369