Trang chủ3MINDIA • NSE
add
3M India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.678,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26.552,00 ₹ - 27.182,70 ₹
Phạm vi một năm
26.222,05 ₹ - 40.856,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
301,34 T INR
Số lượng trung bình
9,02 N
Tỷ số P/E
52,18
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,90 T | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 15,63% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -15,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | -22,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | -14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | -37,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -15,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.033