Trang chủ3N8 • FRA
add
Nabtesco Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 €
Mức chênh lệch một ngày
14,50 € - 14,50 €
Phạm vi một năm
11,90 € - 17,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
288,92 T JPY
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,70 T | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 17,05 T | -0,11% |
Thu nhập ròng | 3,28 T | 24,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 9,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,84 T | 24,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,81 T | 6,15% |
Tổng tài sản | 442,52 T | 3,96% |
Tổng nợ | 160,42 T | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 T | 24,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,31 T | 25,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 T | 47,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,15 T | 116,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 T | 173,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nabtesco is a Japanese engineering company that specializes in gearboxes, rotors, motors and robotics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
8.227