Trang chủ3NH • FRA
add
Infotel SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 €
Mức chênh lệch một ngày
38,10 € - 38,10 €
Phạm vi một năm
34,70 € - 46,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
270,34 Tr EUR
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,83 Tr | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 33,54 Tr | -8,13% |
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | 22,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 24,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,41 Tr | -14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,90 Tr | 13,41% |
Tổng tài sản | 256,23 Tr | 0,13% |
Tổng nợ | 131,89 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | 22,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,29 Tr | -6,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 46,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -978,50 N | 14,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,04 Tr | 1,83% |
Dòng tiền tự do | 6,15 Tr | 0,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.083