Trang chủ3OL0 • FRA
add
Polight ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 €
Mức chênh lệch một ngày
0,34 € - 0,34 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 0,45 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 Tr | 200,70% |
Chi phí hoạt động | 29,17 Tr | 42,89% |
Thu nhập ròng | -26,36 Tr | -28,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -684,80 | 57,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,98 Tr | -30,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,76 Tr | 42,41% |
Tổng tài sản | 232,76 Tr | 18,05% |
Tổng nợ | 25,47 Tr | 61,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,36 Tr | -28,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,60 Tr | -59,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | 93,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,00 N | -193,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,00 Tr | -59,29% |
Dòng tiền tự do | -18,84 Tr | -47,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
51