Trang chủ3OZ0 • FRA
add
Osisko Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 €
Mức chênh lệch một ngày
1,48 € - 1,51 €
Phạm vi một năm
1,05 € - 2,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
338,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
314,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,93 Tr | 13,74% |
Thu nhập ròng | -37,33 Tr | -367,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -176,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,93 Tr | -22,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,60 Tr | 34,89% |
Tổng tài sản | 816,76 Tr | 4,56% |
Tổng nợ | 284,42 Tr | 36,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,33 Tr | -367,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | -38,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,44 Tr | -112,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | -106,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,06 Tr | -306,48% |
Dòng tiền tự do | -31,56 Tr | -153,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
100