Trang chủ3PL • ASX
add
3P Learning Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,09 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | 8,43% |
Thu nhập ròng | -22,56 Tr | -850,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,31 | -839,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | -53,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | -74,61% |
Tổng tài sản | 198,69 Tr | -24,38% |
Tổng nợ | 59,32 Tr | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,56 Tr | -850,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,25 Tr | -155,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,50 N | 100,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -836,00 N | -338,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,05 Tr | -488,16% |
Dòng tiền tự do | 2,74 Tr | -4,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
390