Trang chủ3PL • ASX
add
3P Learning Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
29,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,35 Tr | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 9,51 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | -333,00 N | 94,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | 94,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,50 N | -109,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | -56,66% |
Tổng tài sản | 205,30 Tr | -23,62% |
Tổng nợ | 65,99 Tr | -20,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,00 N | 94,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,00 N | 110,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | -194,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 Tr | 392,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 271,70% |
Dòng tiền tự do | 749,31 N | -20,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
390