Trang chủ3REN • KLSE
add
3REN Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
175,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
19,72
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,87 Tr | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | -61,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -62,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,27 Tr | -8,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,74 Tr | 211,37% |
Tổng tài sản | 119,59 Tr | 50,31% |
Tổng nợ | 22,06 Tr | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | -61,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 Tr | -34,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | -12,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,24 Tr | 671,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,71 Tr | 10.242,25% |
Dòng tiền tự do | 5,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
334