Trang chủ3SQ1 • FRA
add
AHT Syngas Technology NV
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 €
Mức chênh lệch một ngày
12,60 € - 13,00 €
Phạm vi một năm
10,20 € - 27,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
140,00
Tỷ số P/E
40,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 Tr | 40,09% |
Chi phí hoạt động | 815,24 N | 242,69% |
Thu nhập ròng | 257,46 N | 64,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 17,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,69 N | 22,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -45,04% |
Tổng tài sản | 8,88 Tr | 50,98% |
Tổng nợ | 4,70 Tr | 102,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,46 N | 64,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
29