Trang chủ3SQ1 • FRA
add
AHT Syngas Technology NV
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 €
Mức chênh lệch một ngày
4,48 € - 4,50 €
Phạm vi một năm
3,84 € - 21,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
471,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -593,47 N | -117,24% |
Chi phí hoạt động | 203,14 N | -56,57% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -824,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 249,58 | 4.101,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -631,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -27,22% |
Tổng tài sản | 11,32 Tr | 41,54% |
Tổng nợ | 6,78 Tr | 71,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -824,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
29