Trang chủ3TW • FRA
add
Coinshares International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 €
Mức chênh lệch một ngày
7,27 € - 7,89 €
Phạm vi một năm
3,96 € - 8,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T SEK
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,62 Tr | 51,77% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 685,57% |
Thu nhập ròng | 23,59 Tr | 101,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,64 | 101,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -47,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 T | -635,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,05 Tr | 42,47% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 11,02% |
Tổng nợ | 4,29 T | 8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -849,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,59 Tr | 101,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,61 Tr | 447,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,68 N | -120,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,17 Tr | -248,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,14 Tr | 4,31% |
Dòng tiền tự do | -891,43 Tr | -1.299,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
91