Trang chủ3U4 • FRA
add
Sulnox Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 €
Mức chênh lệch một ngày
0,81 € - 0,81 €
Phạm vi một năm
0,32 € - 1,40 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,16 N | 224,42% |
Chi phí hoạt động | 695,69 N | 50,12% |
Thu nhập ròng | -585,44 N | -34,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -265,91 | 58,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -495,21 N | -48,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,43 N | 43,07% |
Tổng tài sản | 8,51 Tr | 4,92% |
Tổng nợ | 365,29 N | -35,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -585,44 N | -34,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -696,34 N | -133,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,65 N | -91,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -671,14 N | -3.507,85% |
Dòng tiền tự do | -259,28 N | -51,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5