Trang chủ3U8 • FRA
add
Draganfly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 €
Mức chênh lệch một ngày
1,56 € - 1,58 €
Phạm vi một năm
1,41 € - 5,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
86,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 16,41% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 10,76% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -83,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,28 | -57,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | -15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -55,17% |
Tổng tài sản | 6,92 Tr | -23,04% |
Tổng nợ | 5,44 Tr | -25,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -260,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -83,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | -53,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,48 N | -108,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,12 N | -100,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,13 Tr | -431,13% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | -119,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53