Trang chủ3V41 • FRA
add
Visible Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 €
Phạm vi một năm
0,032 € - 0,060 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 194,06 N | 64,80% |
Thu nhập ròng | -212,96 N | -56,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,46 N | -67,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,86 N | -23,75% |
Tổng tài sản | 151,42 N | -80,05% |
Tổng nợ | 632,94 N | 40,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -481,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -287,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 154,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,96 N | -56,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 N | -28,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 N | -7,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 N | -227,63% |
Dòng tiền tự do | 92,80 N | 37,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web