Trang chủ3W7 • FRA
add
Cambi ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 €
Mức chênh lệch một ngày
1,79 € - 1,87 €
Phạm vi một năm
0,93 € - 1,87 €
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,10 Tr | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 98,60 Tr | 17,24% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -79,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -80,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | -62,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,90 Tr | -70,01% |
Tổng tài sản | 774,10 Tr | -0,19% |
Tổng nợ | 311,90 Tr | -22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -79,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,80 Tr | -332,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -4,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,90 Tr | -278,62% |
Dòng tiền tự do | -37,48 Tr | -2,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
165