Trang chủ3WB • FRA
add
Waberer's International Nyrt
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 €
Mức chênh lệch một ngày
12,55 € - 12,55 €
Phạm vi một năm
8,78 € - 13,40 €
Số lượng trung bình
96,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,40 Tr | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 10,20 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 581,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | 589,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,00 Tr | 12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,80 Tr | 184,83% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 75,15% |
Tổng nợ | 1,03 T | 86,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 581,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,90 Tr | 356,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,50 Tr | -41,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,70 Tr | 16,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,70 Tr | 415,87% |
Dòng tiền tự do | -9,14 Tr | -2.475,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
5.622