Trang chủ3WG • FRA
add
Wallix Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 €
Mức chênh lệch một ngày
9,09 € - 9,09 €
Phạm vi một năm
6,39 € - 11,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,33 Tr | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 11,34 Tr | 6,60% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,59 | 5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,08 Tr | -90,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,81 Tr | -37,83% |
Tổng tài sản | 51,26 Tr | -10,79% |
Tổng nợ | 42,22 Tr | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,50 N | -135,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -20,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -531,50 N | -110,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | -168,18% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | -47,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
249