Trang chủ3YV • FRA
add
Medley Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 €
Mức chênh lệch một ngày
15,10 € - 15,10 €
Phạm vi một năm
15,10 € - 27,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,00 T JPY
Số lượng trung bình
51,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 T | 17,87% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | 22,87% |
Thu nhập ròng | 722,00 Tr | -53,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -60,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | -6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 T | -35,15% |
Tổng tài sản | 47,42 T | 12,47% |
Tổng nợ | 29,36 T | 29,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,00 Tr | -53,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
1.487