Trang chủ4002 • TADAWUL
add
Mouwasat Medical Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
73,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
72,50 SAR - 74,60 SAR
Phạm vi một năm
65,60 SAR - 138,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 T SAR
Số lượng trung bình
576,60 N
Tỷ số P/E
22,45
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,55 Tr | -2,27% |
Chi phí hoạt động | 111,01 Tr | -35,33% |
Thu nhập ròng | 171,84 Tr | -6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,74 | -4,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | -6,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,93 Tr | -6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,57 Tr | 243,22% |
Tổng tài sản | 5,40 T | 8,83% |
Tổng nợ | 1,69 T | 9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,84 Tr | -6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 444,95 Tr | 203,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,16 Tr | 45,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,18 Tr | 48,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,61 Tr | 678,56% |
Dòng tiền tự do | 248,15 Tr | 368,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.389