Trang chủ4002 • TADAWUL
add
Mouwasat Medical Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
73,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
73,00 SAR - 75,30 SAR
Phạm vi một năm
65,60 SAR - 125,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
15,02 T SAR
Số lượng trung bình
361,32 N
Tỷ số P/E
22,38
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,35 Tr | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 133,95 Tr | -11,02% |
Thu nhập ròng | 197,05 Tr | 14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,78 | 8,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | 14,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,90 Tr | 8,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,88 Tr | 96,27% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 4,80% |
Tổng nợ | 1,73 T | -3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,05 Tr | 14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,52 Tr | 8,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,77 Tr | 41,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,07 Tr | -50,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,81 Tr | 114,89% |
Dòng tiền tự do | 130,20 Tr | 30,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.389