Trang chủ4002 • TADAWUL
add
Mouwasat Medical Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
89,80 SAR - 92,30 SAR
Phạm vi một năm
83,50 SAR - 144,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
18,42 T SAR
Số lượng trung bình
397,77 N
Tỷ số P/E
27,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,74 Tr | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 150,16 Tr | 31,47% |
Thu nhập ròng | 149,64 Tr | -4,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | -13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | -3,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,10 Tr | -5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,96 Tr | 33,44% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 8,92% |
Tổng nợ | 1,83 T | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,64 Tr | -4,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,33 Tr | 44,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,63 Tr | 7,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,34 Tr | -433,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,63 Tr | -0,19% |
Dòng tiền tự do | 132,90 Tr | 113,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.389