Trang chủ4003 • TADAWUL
add
United Electronics Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
97,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
97,20 SAR - 99,70 SAR
Phạm vi một năm
77,90 SAR - 105,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T SAR
Số lượng trung bình
292,93 N
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 224,56 Tr | 17,23% |
Thu nhập ròng | 156,32 Tr | 32,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,75 | 19,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,95 | 31,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,42 Tr | 13,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,08 Tr | -34,59% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 11,95% |
Tổng nợ | 3,45 T | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,32 Tr | 32,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,24 Tr | -90,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,59 Tr | 43,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,92 Tr | 72,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,26 Tr | 48,57% |
Dòng tiền tự do | -8,77 Tr | -108,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.166