Trang chủ4004 • TADAWUL
add
Dallah Healthcare Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
120,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
119,20 SAR - 121,00 SAR
Phạm vi một năm
113,20 SAR - 170,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 T SAR
Số lượng trung bình
95,72 N
Tỷ số P/E
24,76
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,76 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 103,05 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | 113,90 Tr | 0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | -0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,81 Tr | -9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,32 Tr | -29,32% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 5,95% |
Tổng nợ | 2,87 T | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,90 Tr | 0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,73 Tr | -37,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,73 Tr | 30,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,89 Tr | -175,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,89 Tr | -145,50% |
Dòng tiền tự do | -96,40 Tr | -195,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web