Trang chủ4004 • TADAWUL
add
Dallah Healthcare Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
127,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
127,00 SAR - 129,60 SAR
Phạm vi một năm
109,00 SAR - 169,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
13,16 T SAR
Số lượng trung bình
81,61 N
Tỷ số P/E
24,91
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,75 Tr | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 171,15 Tr | 18,75% |
Thu nhập ròng | 155,56 Tr | 30,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,68 | 22,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 | 30,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,20 Tr | -13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,12 Tr | -18,03% |
Tổng tài sản | 8,54 T | 36,11% |
Tổng nợ | 4,20 T | 56,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,56 Tr | 30,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web