Trang chủ4005 • TADAWUL
add
National Medical Care Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
147,00 SAR - 149,40 SAR
Phạm vi một năm
139,20 SAR - 227,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T SAR
Số lượng trung bình
113,01 N
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,54 Tr | 24,25% |
Chi phí hoạt động | 72,50 Tr | 54,22% |
Thu nhập ròng | 87,19 Tr | 37,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,40 | 10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,95 | 38,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,35 Tr | -1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,75 Tr | -18,30% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 13,00% |
Tổng nợ | 872,67 Tr | 14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,19 Tr | 37,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,12 Tr | 1.072,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,39 Tr | -33,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,96 Tr | -76,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,69 Tr | 377,26% |
Dòng tiền tự do | 351,45 Tr | 460,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2003
Trang web