Trang chủ4005 • TYO
add
Sumitomo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
341,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
341,60 ¥ - 344,50 ¥
Phạm vi một năm
282,60 ¥ - 458,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
570,75 T JPY
Số lượng trung bình
7,52 Tr
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,45 T | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 128,09 T | -64,43% |
Thu nhập ròng | 10,01 T | 104,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 104,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,77 T | 139,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,85 T | 17,20% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | -12,58% |
Tổng nợ | 2,37 NT | -14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,01 T | 104,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,29 T | 10,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,51 T | 182,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,10 T | -42,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,46 T | 17,44% |
Dòng tiền tự do | 48,33 T | 145,61% |
Giới thiệu
Sumitomo Chemical Co., Ltd. is a major Japanese chemical company. The company is listed on the first section of the Tokyo Stock Exchange and is a constituent of the on the Nikkei 225 stock index. It's a member of the Sumitomo group and was founded in 1913 as a fertilizer manufacturing plant. Wikipedia
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
29.279