Trang chủ4006 • TADAWUL
add
Saudi Marketing Company (Frm Suprs) SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,32 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,12 SAR - 20,44 SAR
Phạm vi một năm
17,70 SAR - 26,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
905,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
123,12 N
Tỷ số P/E
35,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,13 Tr | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 117,62 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 61,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 55,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,86 Tr | 33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,67 Tr | 17,28% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 2,04% |
Tổng nợ | 1,72 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 61,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,83 Tr | 5,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,42 Tr | 13,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,15 Tr | -49,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,42 N | -87,61% |
Dòng tiền tự do | 9,21 Tr | 127,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.865