Trang chủ4006 • TADAWUL
add
Saudi Marketing Company (Frm Suprs) SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,34 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,10 SAR - 23,42 SAR
Phạm vi một năm
19,10 SAR - 31,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T SAR
Số lượng trung bình
193,62 N
Tỷ số P/E
48,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,06 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 117,45 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | 2,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | 4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,40 Tr | 30,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,77 Tr | -3,87% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -0,04% |
Tổng nợ | 1,66 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | 2,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,20 Tr | -50,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,65 Tr | -234,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,52 Tr | 206,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,06 N | 101,28% |
Dòng tiền tự do | -43,91 Tr | -414,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.865