Trang chủ4006 • TADAWUL
add
Saudi Marketing Company (Frm Suprs) SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,51 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,37 SAR - 16,69 SAR
Phạm vi một năm
15,04 SAR - 25,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
747,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
83,44 N
Tỷ số P/E
30,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,65 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 116,88 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | -16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,79 Tr | 37,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,62 Tr | 78,89% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 4,10% |
Tổng nợ | 1,71 T | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | -16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,99 Tr | 99,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,40 Tr | -239,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,57 Tr | 81,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,02 Tr | 1.548,42% |
Dòng tiền tự do | 18,36 Tr | -54,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.865