Trang chủ4007 • TADAWUL
add
Al Hammadi Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,90 SAR - 34,16 SAR
Phạm vi một năm
33,20 SAR - 47,15 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T SAR
Số lượng trung bình
297,29 N
Tỷ số P/E
18,57
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,24 Tr | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 29,10 Tr | 168,41% |
Thu nhập ròng | 61,96 Tr | -47,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,78 | -53,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,17 Tr | -10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,60 Tr | -44,69% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 2,30% |
Tổng nợ | 658,65 Tr | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,96 Tr | -47,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,63 Tr | -94,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,11 Tr | -117,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,84 Tr | -0,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,32 Tr | -167,57% |
Dòng tiền tự do | -40,40 Tr | -154,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web