Trang chủ4007 • TADAWUL
add
Al Hammadi Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
42,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
42,10 SAR - 42,70 SAR
Phạm vi một năm
37,90 SAR - 67,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T SAR
Số lượng trung bình
615,28 N
Tỷ số P/E
20,84
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,59 Tr | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 14,16 Tr | -46,55% |
Thu nhập ròng | 79,13 Tr | 5,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,23 | 8,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 4,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,52 Tr | -5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,26 Tr | 131,11% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 1,79% |
Tổng nợ | 694,39 Tr | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,13 Tr | 5,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,11 Tr | 87,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 Tr | 33,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,01 Tr | -1,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,23 Tr | 647,80% |
Dòng tiền tự do | 103,23 Tr | 653,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web