Trang chủ4007 • TADAWUL
add
Al Hammadi Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
40,15 SAR
Mức chênh lệch một ngày
39,90 SAR - 40,25 SAR
Phạm vi một năm
36,10 SAR - 57,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T SAR
Số lượng trung bình
376,55 N
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,79 Tr | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 34,79 Tr | -3,22% |
Thu nhập ròng | 77,76 Tr | 19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,09 | 12,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 14,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,17 Tr | 4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,26 Tr | 95,84% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 2,17% |
Tổng nợ | 689,51 Tr | -8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,76 Tr | 19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,14 Tr | 752,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,61 Tr | -2.392,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,53 Tr | -5,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,00 Tr | -204,10% |
Dòng tiền tự do | -152,37 Tr | -621,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web