Trang chủ4008 • TYO
add
Sumitomo Seika Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.305,00 ¥ - 4.370,00 ¥
Phạm vi một năm
4.245,00 ¥ - 5.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,21 T JPY
Số lượng trung bình
35,98 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,91 T | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | 1,43% |
Thu nhập ròng | -942,00 Tr | -144,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | -145,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | -25,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 T | -22,15% |
Tổng tài sản | 141,53 T | 3,83% |
Tổng nợ | 47,22 T | 14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -942,00 Tr | -144,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1944
Trang web
Nhân viên
1.402