Trang chủ4008 • TYO
add
Sumitomo Seika Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.705,00 ¥ - 4.830,00 ¥
Phạm vi một năm
4.280,00 ¥ - 5.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,80 T JPY
Số lượng trung bình
21,74 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,08 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 5,16 T | 15,52% |
Thu nhập ròng | 808,00 Tr | -62,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -63,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 T | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,70 T | -15,84% |
Tổng tài sản | 133,97 T | -0,37% |
Tổng nợ | 38,93 T | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,00 Tr | -62,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1944
Trang web
Nhân viên
1.402