Trang chủ4011 • TADAWUL
add
L'azurde Company for Jewelry SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,36 SAR - 12,60 SAR
Phạm vi một năm
11,60 SAR - 15,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
710,70 Tr SAR
Số lượng trung bình
279,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,25 Tr | 35,65% |
Chi phí hoạt động | 48,78 Tr | -0,04% |
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | -52,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -64,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,81 Tr | -18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,58 Tr | 99,18% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 13,36% |
Tổng nợ | 1,76 T | 18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | -52,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,73 Tr | 143,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 Tr | -63,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 Tr | -179,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,31 Tr | 539,87% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -17,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.777