Trang chủ4011 • TYO
add
Headwaters Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.480,00 ¥ - 8.880,00 ¥
Phạm vi một năm
7.500,00 ¥ - 20.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,96 T JPY
Số lượng trung bình
23,01 N
Tỷ số P/E
112,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,00 Tr | 12,43% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | 26,18% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 210,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 197,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,50 Tr | 304,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 30,02% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 18,07% |
Tổng nợ | 433,00 Tr | 17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 210,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
165