Trang chủ4012 • TYO
add
Axis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.503,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ¥ - 1.525,00 ¥
Phạm vi một năm
1.028,00 ¥ - 1.605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T JPY
Số lượng trung bình
11,36 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 260,10 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 188,11 Tr | 29,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,42 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 22,56% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 17,42% |
Tổng nợ | 1,21 T | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,11 Tr | 29,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
496