Trang chủ4012 • TYO
add
Axis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.351,00 ¥ - 1.354,00 ¥
Phạm vi một năm
1.028,00 ¥ - 1.664,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T JPY
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | — |
Chi phí hoạt động | 248,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | — |
Tổng tài sản | 3,49 T | — |
Tổng nợ | 944,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
455