Trang chủ4013 • TADAWUL
add
Dr Sulamn Al Habb Mdcl Srvcs Grp Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
285,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
283,60 SAR - 285,40 SAR
Phạm vi một năm
256,00 SAR - 321,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
99,75 T SAR
Số lượng trung bình
214,60 N
Tỷ số P/E
43,08
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 25,83% |
Chi phí hoạt động | 358,12 Tr | 12,71% |
Thu nhập ròng | 613,77 Tr | 16,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,62 | -7,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,76 | 17,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,55 Tr | 22,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 10,32% |
Tổng tài sản | 20,56 T | 30,13% |
Tổng nợ | 12,95 T | 43,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,77 Tr | 16,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -7,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -897,54 Tr | -13,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,61 Tr | 246,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,80 Tr | 203,47% |
Dòng tiền tự do | -243,98 Tr | -273,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.475