Trang chủ4013 • TYO
add
Kinjiro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
401,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
395,00 ¥ - 409,00 ¥
Phạm vi một năm
274,00 ¥ - 550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T JPY
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 466,45 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 77,18 Tr | 11,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | -0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,09 Tr | 59,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | -5,32% |
Tổng tài sản | 12,48 T | -1,56% |
Tổng nợ | 3,32 T | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,18 Tr | 11,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
312