Trang chủ4014 • TADAWUL
add
Scientific and Mdcl Eqpmnt Hs Cmpny CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
51,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
50,60 SAR - 51,60 SAR
Phạm vi một năm
43,80 SAR - 63,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T SAR
Số lượng trung bình
166,97 N
Tỷ số P/E
37,60
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,39 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 17,46 Tr | 97,48% |
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | -38,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -41,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,77 Tr | -34,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,82 Tr | 314,64% |
Tổng tài sản | 997,87 Tr | -10,04% |
Tổng nợ | 464,60 Tr | -24,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | -38,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,41 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 104,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.025