Trang chủ4014 • TADAWUL
add
Scientific and Mdcl Eqpmnt Hs Cmpny CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
40,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
40,00 SAR - 40,80 SAR
Phạm vi một năm
34,70 SAR - 59,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T SAR
Số lượng trung bình
74,44 N
Tỷ số P/E
37,05
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,23 Tr | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 23,25 Tr | 94,57% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -108,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -108,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 Tr | -82,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 301,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,06 Tr | 419,62% |
Tổng tài sản | 951,76 Tr | -13,79% |
Tổng nợ | 446,78 Tr | -25,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -108,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,38 Tr | 278,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 Tr | -76,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,58 Tr | -404,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,75 Tr | -36,72% |
Dòng tiền tự do | 13,09 Tr | 159,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.025