Trang chủ4014 • TADAWUL
add
Scientific and Mdcl Eqpmnt Hs Cmpny CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
52,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
51,90 SAR - 53,00 SAR
Phạm vi một năm
38,95 SAR - 63,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T SAR
Số lượng trung bình
213,25 N
Tỷ số P/E
33,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,82 Tr | 13,65% |
Chi phí hoạt động | 19,06 Tr | -11,85% |
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 294,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 246,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,67 Tr | 53,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,40 Tr | -58,33% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -2,59% |
Tổng nợ | 511,24 Tr | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 294,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,00 Tr | 196,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -556,08 N | 86,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,91 Tr | -288,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,47 Tr | -734,67% |
Dòng tiền tự do | 11,73 Tr | 130,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.025