Trang chủ4015 • TADAWUL
add
Jamjoom Pharmaceuticals Fctry Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
154,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
153,20 SAR - 157,20 SAR
Phạm vi một năm
104,60 SAR - 202,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 T SAR
Số lượng trung bình
101,67 N
Tỷ số P/E
31,05
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,58 Tr | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 98,73 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | 94,99 Tr | 22,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,00 | 9,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,46 Tr | 15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,82 Tr | 23,81% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 11,97% |
Tổng nợ | 412,83 Tr | 38,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,99 Tr | 22,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,25 Tr | 113,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,38 Tr | 78,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,00 Tr | -60,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,27 Tr | 51,65% |
Dòng tiền tự do | 45,30 Tr | 2.243,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.027