Trang chủ4015 • TADAWUL
add
Jamjoom Pharmaceuticals Fctry Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
150,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
151,00 SAR - 153,40 SAR
Phạm vi một năm
124,80 SAR - 202,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T SAR
Số lượng trung bình
58,09 N
Tỷ số P/E
29,65
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,70 Tr | 24,28% |
Chi phí hoạt động | 94,88 Tr | 31,41% |
Thu nhập ròng | 51,61 Tr | 16,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,87 | -6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,91 Tr | 38,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,00 Tr | -9,38% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 7,10% |
Tổng nợ | 281,03 Tr | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,61 Tr | 16,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,38 Tr | -23,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,24 Tr | -17,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,95 N | -231,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,69 Tr | -25,33% |
Dòng tiền tự do | 134,93 Tr | -26,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.079