Trang chủ4015 • TADAWUL
add
Jamjoom Pharmaceuticals Fctry Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
170,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
168,20 SAR - 172,00 SAR
Phạm vi một năm
134,00 SAR - 202,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T SAR
Số lượng trung bình
58,04 N
Tỷ số P/E
29,15
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,53 Tr | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 134,66 Tr | 10,27% |
Thu nhập ròng | 157,03 Tr | 52,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,32 | 28,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,29 Tr | 24,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,07 Tr | -35,96% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 8,16% |
Tổng nợ | 358,02 Tr | 19,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,03 Tr | 52,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,05 Tr | 87,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,82 Tr | 25,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,39 Tr | -43.651,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,21 Tr | -68,31% |
Dòng tiền tự do | -81,65 Tr | 16,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.079