Trang chủ4015 • TYO
add
Paycloud Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
681,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
672,00 ¥ - 684,00 ¥
Phạm vi một năm
363,00 ¥ - 697,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,87 T JPY
Số lượng trung bình
138,85 N
Tỷ số P/E
37,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 162,46% |
Chi phí hoạt động | 782,00 Tr | 42,18% |
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 1.238,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 532,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,50 Tr | 247,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 69,52% |
Tổng tài sản | 8,33 T | 88,46% |
Tổng nợ | 3,81 T | 70,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 1.238,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
276