Trang chủ4016 • TADAWUL
add
Middle East Pharmaceutical Inds Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
133,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
132,60 SAR - 134,00 SAR
Phạm vi một năm
90,20 SAR - 197,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T SAR
Số lượng trung bình
50,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,06 Tr | 33,43% |
Chi phí hoạt động | 40,29 Tr | 44,14% |
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | 34,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 Tr | 16,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 494,04 Tr | — |
Tổng nợ | 167,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | 34,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,50 Tr | -320,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | 33,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,59 Tr | 390,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,83 Tr | -484,48% |
Dòng tiền tự do | -39,07 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
543