Trang chủ4016 • TADAWUL
add
Middle East Pharmaceutical Inds Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
132,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
130,80 SAR - 133,20 SAR
Phạm vi một năm
107,00 SAR - 156,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T SAR
Số lượng trung bình
44,92 N
Tỷ số P/E
33,11
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,99 Tr | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 38,88 Tr | 11,32% |
Thu nhập ròng | 44,81 Tr | -1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,95 | -6,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,52 Tr | -2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,65 Tr | 49,90% |
Tổng tài sản | 526,78 Tr | 16,35% |
Tổng nợ | 158,57 Tr | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,81 Tr | -1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,78 Tr | -53,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | 65,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,06 Tr | 68,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,84 Tr | 34,22% |
Dòng tiền tự do | 2,07 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
632