Trang chủ4016 • TYO
add
MIT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
808,00 ¥ - 829,00 ¥
Phạm vi một năm
594,00 ¥ - 931,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T JPY
Số lượng trung bình
10,67 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -1,85% |
Chi phí hoạt động | 228,00 Tr | -6,56% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -22,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,50 Tr | -23,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 7,74% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -7,52% |
Tổng nợ | 1,59 T | -15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
398