Trang chủ4016 • TYO
add
MIT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
820,00 ¥ - 860,00 ¥
Phạm vi một năm
594,00 ¥ - 896,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T JPY
Số lượng trung bình
27,25 N
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | 83,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 70,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,50 Tr | 29,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,00 Tr | 21,66% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 5,96% |
Tổng nợ | 1,77 T | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | 83,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
398