Trang chủ4017 • TADAWUL
add
Dr Soliman Abdel Kdr Fakh Hsptl Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
40,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
40,30 SAR - 41,05 SAR
Phạm vi một năm
37,10 SAR - 72,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 T SAR
Số lượng trung bình
513,32 N
Tỷ số P/E
31,83
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,02 Tr | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 99,16 Tr | 18,77% |
Thu nhập ròng | 72,20 Tr | -0,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | -3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,28 Tr | -20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,45 Tr | 65,18% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 22,54% |
Tổng nợ | 1,95 T | -36,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,20 Tr | -0,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,05 Tr | 19,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,68 Tr | -244,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,71 Tr | -460,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,34 Tr | -573,99% |
Dòng tiền tự do | -134,50 Tr | -2.199,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.672