Trang chủ4017 • TADAWUL
add
Dr Soliman Abdel Kdr Fakh Hsptl Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
58,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
57,80 SAR - 59,30 SAR
Phạm vi một năm
54,50 SAR - 66,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T SAR
Số lượng trung bình
290,25 N
Tỷ số P/E
44,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,82 Tr | 21,13% |
Chi phí hoạt động | 79,28 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 93,59 Tr | 17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | -3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,18 Tr | 7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,08 Tr | 280,21% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 24,54% |
Tổng nợ | 1,92 T | -35,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,59 Tr | 17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,54 Tr | -3,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,17 Tr | -110,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,24 Tr | 90,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,86 Tr | -137,16% |
Dòng tiền tự do | 80,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.672