Trang chủ4017 • TYO
add
Creema Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
250,00 ¥ - 259,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T JPY
Số lượng trung bình
453,63 N
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,00 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 478,00 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -21,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -21,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,50 Tr | 44,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -7,29% |
Tổng tài sản | 3,37 T | -6,19% |
Tổng nợ | 2,26 T | -12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -21,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
80