Trang chủ4017 • TYO
add
Creema Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
235,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
233,00 ¥ - 241,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T JPY
Số lượng trung bình
12,09 N
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 604,00 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 473,00 Tr | -2,07% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 183,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 184,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | 1.600,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 600,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -10,81% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -6,56% |
Tổng nợ | 2,21 T | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 183,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
80