Trang chủ4018 • TADAWUL
add
Almoosa Health Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
163,00 SAR - 164,40 SAR
Phạm vi một năm
126,60 SAR - 182,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T SAR
Số lượng trung bình
95,70 N
Tỷ số P/E
76,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,11 Tr | 21,74% |
Chi phí hoạt động | 43,19 Tr | -40,02% |
Thu nhập ròng | 54,03 Tr | 167,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,27 | 119,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,16 Tr | 109,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,20 Tr | 141,18% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 10,93% |
Tổng nợ | 1,84 T | 11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,03 Tr | 167,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,14 Tr | 20,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,70 Tr | 4,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,99 Tr | 65,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,42 Tr | 116,00% |
Dòng tiền tự do | -67,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.922