Trang chủ4019 • TYO
add
Stamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
807,00 ¥ - 814,00 ¥
Phạm vi một năm
490,00 ¥ - 944,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T JPY
Số lượng trung bình
37,04 N
Tỷ số P/E
145,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,00 Tr | 42,89% |
Chi phí hoạt động | 517,00 Tr | 58,59% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -170,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,00 Tr | -138,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 13,28% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 12,80% |
Tổng nợ | 695,00 Tr | 28,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
106