Trang chủ4019 • TYO
add
Stamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
981,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ¥ - 982,00 ¥
Phạm vi một năm
490,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T JPY
Số lượng trung bình
43,33 N
Tỷ số P/E
61,16
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,00 Tr | 42,34% |
Chi phí hoạt động | 524,00 Tr | 46,37% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 109,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 47,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,75 Tr | 11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -18,38% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 17,79% |
Tổng nợ | 820,00 Tr | 31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 109,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
134